3. Các loại khí được cung cấp
Lượng lớn Oxy công nghiệp được sử dụng để tăng hiệu quả trong một số quy trình bằng cách giảm lượng nhiên liệu sử dụng và giảm lượng phát thải khí carbonic trong các ngành công nghiệp Hóa chất, Dầu và Khí. Ngoài ra còn được sử dụng trong các ứng dụng chế tạo kim loại như nung chảy, cắt và hàn. Oxy rất quan trọng trong bệnh viện và chăm sóc lâm sàng để hồi sức, phẫu thuật và nhiều liệu pháp khác nhau.
Phương thức cung cấp | Cấp | Độ tinh khiết | Tạp chất | Có sẵn đóng gói | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() LGC |
![]() Bồn chưa khí di động |
VIE |
||||
Khí đóng chai | Công nghiệp | ≥ 99,5% | - | ● | ● | ● | not included | not included |
Độ tinh khiết cực cao (UHP) | ≥ 99,9995% |
Độ ẩm < 1 ppm Hydrocarbon < 0,05 ppm Nitơ < 2 ppm Argon < 2 ppm Hydro < 0,05 ppm |
● | ● | not included | not included | not included | |
ALPHAGAZ ™ 1 | - |
Độ ẩm < 2 ppm Hydrocarbon < 0,5 ppm CO < 0,5 ppm CO2 < 0,5 ppm |
● | ● | not included | not included | not included | |
Khí hóa lỏng | Công nghiệp | ≥ 99,5% | - | not included | not included | not included | ● | ● |
Khí y tế | ≥ 99,5% |
H2O < 60 ppm CO2 < 3 ppm CO < 5ppm |
not included | not included | not included | ● | ● |
Đóng gói | Cấp | Số lượng chai khí | Số lượng đầu ra | Dung tích nước (L) | Dung tích (m³) | Áp suất khí (bar) | Kết nối van |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() Cấp Công nghiệp |
![]() Số lượng chai khí 1 |
![]() Số lượng đầu ra 2 |
![]() Dung tích nước (L) 50 |
![]() 7,4 |
![]() Áp suất khí (bar) 150 |
![]() Kết nối van BS 341 Số 3 |
Đóng gói UHP |
Cấp 50 |
Số lượng chai khí 10,4 |
Số lượng đầu ra 200 |
||||
Đóng gói ALPHAGAZ ™ 1 |
Cấp 50 |
Số lượng chai khí 10,4 |
Số lượng đầu ra 200 |
Dung tích nước (L) BS 341 Số 3 / Van SMARTOP TM |
|||
![]() |
![]() Cấp Công nghiệp |
![]() Số lượng chai khí 8 |
![]() Số lượng đầu ra 1 |
![]() Dung tích nước (L) 400 |
![]() 64 |
![]() Áp suất khí (bar) 150 |
![]() Kết nối van BS 341 Số 3 |
![]() |
![]() Cấp Công nghiệp |
![]() Số lượng chai khí XL-45 |
![]() Số lượng đầu ra 1 |
![]() Dung tích nước (L) 180 |
![]() 135 |
![]() Áp suất khí (bar) 10 |
![]() Kết nối van 3⁄8” FNPT |
Đóng gói XL-45HP |
Cấp 176 |
Số lượng chai khí 125 |
Số lượng đầu ra 22 |
||||
![]() |
![]() Cấp Thông tin đóng gói được đề cập trong phần Phương thức cung cấp |