Vietnamese Product Catalogue

5.3 Khí hiếm

5. Khí chuyên dụng

5.3 Khí hiếm

Khí hiếm như Neon, Krypton và Xenon có độ tinh khiết từ mức tiêu chuẩn đến độ tinh khiết cực kỳ cao dùng trong các ứng dụng công nghiệp, y tế, điện tử và hàng không. Một số ứng dụng bao gồm cải thiện hiệu quả phẫu thuật bằng đèn Xenon, tàu vũ trụ chạy bằng đèn Xenon, chiếu sáng tốt hơn bằng đèn Xenon và Krypton và đèn Krypton dùng cho cửa sổ cách nhiệt cao.

XENON
Thành phần Xenon tinh khiết (N48) Xenon siêu tinh khiết (N50)
H2O ≤ 1,0 ppm ≤ 1,0 ppm
O2 ≤ 2,0 ppm ≤ 1,0 ppm
N2 ≤ 5,0 ppm ≤ 2,0 ppm
H2 ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
Ar ≤ 2,0 ppm ≤ 1,0 ppm
CnHm ≤ 0,5 ppm ≤ 0,5 ppm
CO ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
CO2 ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
CF4 ≤ 1,0 ppm ≤ 0,1 ppm
C2F6 không bao gồm ≤ 0,1 ppm
SF6 không bao gồm ≤ 0,1 ppm
Kr ≤ 5,0 ppm ≤ 2,0 ppm
KRYPTON
Thành phần KR tinh khiết (N48) KR siêu tinh khiết (N50)
H2O ≤ 1,0 ppm ≤ 1,0 ppm
O2 ≤ 2,0 ppm ≤ 1,0 ppm
N2 ≤ 5,0 ppm ≤ 2,0 ppm
H2 ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
Ar ≤ 2,0 ppm ≤ 1,0 ppm
CnHm ≤ 0,5 ppm ≤ 0,5 ppm
CO ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
CO2 ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
CF4 ≤ 1,0 ppm ≤ 0,5 ppm
Xe ≤ 5,0 ppm ≤ 2,0 ppm
  Kr độ tinh khiết thấp (N2O) không bao gồm
H2O ≤ 10,0 ppm không bao gồm
O2+N2+H2+Xe ≤ 1,0% không bao gồm
NEON
Thành phần Neon tinh khiết (N50)
Ne ≥ 99,999%
O2 ≤ 0,1 ppm
N2 ≤ 0,5 ppm
CO2 ≤ 0,1 ppm
CO ≤ 0,1 ppm
H2O ≤ 0,1 ppm
H2 ≤ 0,5 ppm
THC ≤ 0,5 ppm
He ≤ 3,0 ppm