Vietnamese Product Catalogue

7. Thông tin người dùng

7. Thông tin người dùng

7.1 Bảng chuyển đổi khí 

Loại khí Thể tích (m³) Trọng lượng (kg)

Loại khí

Không khí

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

1,176

Loại khí

Acetylene

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

1,097

Loại khí

Argon

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

1,623

Loại khí

Carbonic

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

1,796

Loại khí Thể tích (m³) Trọng lượng (kg)

Loại khí

Heli

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

0,166

Loại khí

Hydro

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

0,082

Loại khí

Nitơ

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

1,138

Loại khí

Oxy

Thể tích (m³)

1

Trọng lượng (kg)

1,3